ĐỘNG TỪ VỀ ĂN UỐNG TRONG TIẾNG ANH
ĐỘNG TỪ VỀ ĂN UỐNG TRONG TIẾNG ANH
Share về wall học dần mọi người nhé
Share về wall học dần mọi người nhé
To binge - nhậu, chè chén
To bite - cắn, ngoạm
To breakfast - ăn điểm tâm
To chew - nhai, nghiền
To consume - tiêu thụ
To digest - tiêu hóa thức ăn
To dine - ăn cơm trưa
To eat - ăn uống nói chung
To feast - ăn cỗ, dự tiệc
To gobble- nhai ngấu nghiến
To guzzle- ăn uống tham lam, nuốt ừng ực
To ingest- ăn vào bụng
To lick- liếm
To lunch- ăn trưa
To munch- nhai tóp tép, trệu trạo
To nibble- gặm, nhắm
To snack- ăn vội vàng
To swallow- nuốt
To taste- nếm, thử
To wolf- ngấu nghiến
To bite - cắn, ngoạm
To breakfast - ăn điểm tâm
To chew - nhai, nghiền
To consume - tiêu thụ
To digest - tiêu hóa thức ăn
To dine - ăn cơm trưa
To eat - ăn uống nói chung
To feast - ăn cỗ, dự tiệc
To gobble- nhai ngấu nghiến
To guzzle- ăn uống tham lam, nuốt ừng ực
To ingest- ăn vào bụng
To lick- liếm
To lunch- ăn trưa
To munch- nhai tóp tép, trệu trạo
To nibble- gặm, nhắm
To snack- ăn vội vàng
To swallow- nuốt
To taste- nếm, thử
To wolf- ngấu nghiến
Bài liên quan