Loading

Thanh toán hóa đơn

Paying the bill- Thanh toán hóa đơn
Hãy tham khảo một số cách để nói về việc thanh toán hóa đơn như người bản ngữ nhé:

The bill, please (Cho xin hóa đơn)

Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)

Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)

Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )

Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)

Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)

I'll get this (Để tôi trả)

Let's split it (Chúng ta chia đi)

Let's share the bill (Chia hóa đơn đi)

Trong bữa ăn

During the meal: Trong bữa ăn
Excuse me! (Xin lỗi!) đây là cách gọi phục vụ lịch sự và đơn giản nhất

Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)

Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)

Could we have ...? (Cho chúng tôi ...)

Another bottle of wine (Một chai rượu khác)

Some more bread (Thêm ít bánh mì nữa)

Some more milk (Thêm ít sữa nữa)

A jug of tap water (Một bình nước máy)

Some water (Ít nước)

Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)

Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)

Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)

Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)

Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?)

Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon)

This isn't what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )

This food's cold (Thức ăn nguội quá )

This is too salty (Món này mặn quá)

This doesn't taste right (Món này không đúng vị)

We've been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)

Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)

Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)

Đặt bàn tại nhà hàng

Booking a table - Đặt bàn
Một số câu giao tiếp thông dụng dùng để đặt bàn trước tại các nhà hàng, các bạn cùng tham khảo nhé:
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )

A table for ..., please (Cho tôi đặt một bàn cho ... người)

I'd like to make a reservation (Tôi muốn đặt bàn)

I'd like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn)

When for? (đặt cho khi nào?)

For what time? (Đặt cho mấy giờ?)

This evening at (Cho tối nay lúc ...)

Tomorrow at (Cho ngày mai lúc ...)

Noon (Trưa)

For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )

I've got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)

Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)

TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI THÔNG DỤNG

Tất nhiên là bằng Tiếng Anh rồi. Ai học rồi mà " trả hết cho Thầy " rồi thì ôn lại nhé!
 1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
2. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
 3. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
 4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

DÙNG TRONG GIAO TIẾP HẰNG NGÀY


Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
So? : Vậy thì sao?
So So :Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay
Nothing :Không có gì
Nothing at all : Không có gì cả
No choice :Hết cách,
No hard feeling :Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
N source from fb. com/tienganhthatde
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém
No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
Never say never :Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business :Không phải chuyện của anh
No way :Còn lâu
No problem :Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Well? : Sao hả?
Well Then : Như vậy thì
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?
White lie : Ba xạo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH
Central Bank: ngân hàng trung ương
Finance minister: bộ trưởng tài chính
Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
to inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
downturn = thời kỳ suy thoái
recession = tình trạng suy thoái
depression = tình trạng đình đốn
financial crisis = khủng hoảng tài chính
to slide into (recession,...) = rơi vào (tình trạng suy thoái,...)
rising inflation = lạm phát gia tăng
increased cost of living = giá cả sinh hoạt tăng
to cut interest rates = cắt giảm lãi suất
to bring down the rate of inflation = giảm tỷ lệ lạm phát
to compound the misery make things worse) = làm cho mọi việc tồi tệ thêm
to fall house prices = hạ giá nhà
pessimistic = bi quan
to lend money = cho vay tiền
a form of mortgage = một hình thức thế chấp
subprime mortgage = một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
toxic mortgage = khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên "toxic" thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
(poor) credit rating = mức độ tín dụng (thấp)
risky lending = việc cho vay mang nhiều rủi ro
default = sự vỡ nợ
foreclosure (=repossession) = sự xiết nợ
to be bust = bị phá sản
to be nationalised bought by the government) = bị quốc hữu hóa
savings accounts = tài khoản tiết kiệm
(low) consumer confidence = độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế (thấp)
Unemployment (tình trạng thất nghiệp)
to be made redundant = bị sa thải
to cut one's workforce: cắt giảm lực lượng lao động
to lay off = cho nghỉ việc
job losses / job cuts / redundancies = những người thất nghiệp
claimants = người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,...
unemployment benefit = dole = trợ cấp thất nghiệp
be/ go on the dole = lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp

Từ vựng về vùng quê

  • live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater
    sống trong một ngôi làng/vùng quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng
  • enjoy the relaxed/slower pace of life
    yêu thích nhịp sống thanh thản/chậm
  • enjoy/love/explore the great outdoors
    thích/yêu thích/khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo
  • look for/get/enjoy a little peace and quiet
    tìm/được/thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh
  • need/want to get back/closer to nature
    cần/muốn trở về/muốn với thiên nhiên
  • be surrounded by open/picturesque countryside
    được bao quanh bởi vùng quê rộng rãi/như tranh vẽ
  • escape/quit/get out of/leave the rat race
    trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời cuộc sống luẩn quẩn
  • seek/achieve a better/healthy work-life balance
    tìm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh
  • downshift to a less stressful life
    thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
  • seek/start a new life in the country
    tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê
  • create/build/foster a strong sense of community
    tạo ra/xây dựng/nuôi nấng văn hóa cộng đồng bền vững
  • depend on/be employed in/work in agriculture
    dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp
  • live off/farm the land
    sống nhờ/trồng trọt chăn nuôi trên mảnh đất
  • tackle/address the problem of rural unemployment
    giải quyết/đề cập đến vấn đề về phát triển nông thôn

CÁCH HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG

Bạn sẽ thấy những câu nói tiếng Anh này hữu ích nếu bạn đang bị lạc hoặc muốn đến một nơi cụ thể hoặc chỉ đường cho người khác.

Asking directions
Hỏi đường

-Excuse me, could you tell me how to get to …?xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
the bus stationbến xe buýt
-Excuse me, do you know where the … is?xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
post officebưu điện
-I’m sorry, I don’t know.xin lỗi, tôi không biết
sorry, I’m not from around herexin lỗi, tôi không ở khu này
-I’m looking for … tôi đang tìm …
this address     địa chỉ này
-Are we on the right road for …?chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
Brightonthành phố Brighton
-Is this the right way for …?đây có phải đường đi … không?
Ipswichthành phố Ipswich

-Do you have a map?

bạn có bản đồ không?
-Can you show me on the map?bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Giving directions
Chỉ đường

-it’s this waychỗ đó ở phía này
-it’s that waychỗ đó ở phía kia
-you’re going the wrong waybạn đang đi sai đường rồi
-you’re going in the wrong directionbạn đang đi sai hướng rồi
-take this roadđi đường này
-go down theređi xuống phía đó
-take the first on the leftrẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
-take the second on the rightrẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
-turn right at the crossroadsđến ngã tư thì rẽ phải
-continue straight ahead for about a miletiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
-continue past the fire stationtiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
-you’ll pass a supermarket on your leftbạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
-keep going for another …tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
hundred yards100 thước (bằng 91m)
two hundred metres200m
half milenửa dặm (khoảng 800m)
kilometre1km
-it’ll be …chỗ đó ở …
on your leftbên tay trái bạn
on your rightbên tay phải bạn
straight ahead of youngay trước mặt bạn

How far is it?
Chỗ đó cách đây bao xa?

-how far is it?chỗ đó cách đây bao xa?
-how far is it to …?… cách đây bao xa?
the airportsân bay
-how far is it to … from here?… cách đây bao xa?
the beachbãi biển
-is it far?chỗ đó có xa không?
-is it a long way?chỗ đó có xa không?
-it’s …chỗ đó …
not farkhông xa
quite closekhá gần
quite a long waykhá xa
a long way on footkhá xa nếu đi bộ
a long way to walkkhá xa nếu đi bộ
about a mile from herecách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

Giving directions to drivers
Chỉ đường cho lái xe

-follow the signs for …đi theo biển chỉ dẫn đến …
the town centretrung tâm thành phố
Birminghamthành phố Birmingham
-continue straight on past some traffic lightstiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
-at the second set of traffic lights, turn leftđến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
-go over the roundaboutđi qua bùng binh
-take the second exit at the roundaboutđến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
-turn right at the T-junctionrẽ phải ở ngã ba hình chữ T
-go under the bridgeđi dưới gầm cầu
-go over the bridgeđi trên cầu

CÂU BỊ ĐỘNG

Câu bị động là một phần ngữ pháp tương đối quan trọng trong tiếng Anh. Bài học hôm nay các bạn tìm hiểu kĩ hơn về câu bị động nhé ^^
I. Form:                      Active:            S  + V + O + …….

–> Passive:           S + be + PP2  +  by +  O + ……

Ex:       Active:    She bought some books yesterday.

Passive:   Some books were bought by her yesterday.

Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ chủ động thành bị động:

- V trong câu chủ động phải là Transitive Verb (Ngoại động từ: cần phải có O theo sau)

- Các O (trực tiếp, gián tiếp) phải được nêu rõ ràng

Quy tắc:

 Khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau:

1. Xác định S, V, O và thì của V trong câu chủ động.

2. Lấy O trong câu chủ động làm S  của câu bị động.

Lấy S trong câu chủ động làm O và đặt sau By trong câu bị động

3. Biến đổi V chính trong câu chủ động thành PP2 (Past Participle) trong câu bị động.

4. Thêm To be vào trước PP2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động).

Notes:

1. Trong câu bị động by + O luôn đứng sau adverbs of place (trạng từ chỉ nơi chốn) và đứng trước adverbs of  time (trạng từ chỉ thời gian).

2. Trong câu bị động, có thể bỏ: by people, by us, by them, by someone, by him, by her…nếu chỉ đối tượng không xác định.

3. Nếu O trong câu bị động là sự vật, sự việc thì dùng with thay cho by.
Ex:       The bird was shot with the gun.

–>  The bird was shot by the hunter.

II. Bảng các thì ở thể bị động: (Gồm 1 số thì chính thường dùng ở bị động)

Tenses

Active

Passive

Simple Present S + V + O S + be + PP.2 + by + O
Present Continuous S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + PP.2 + by + O
Present Perfect S + has/have + PP.2 + O S + has/have + been + PP.2 + by + O
Simple Past S + V-ed + O S + was/were + PP.2 + by + O
Past Continuous S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + PP.2 + by + O
Past Perfect S + had + PP.2 + O S + had + been + PP.2 + by + O
Simple Future S + will/shall + V + O S + will + be + PP.2 + by + O
Future Perfect S + will/shall + have + PP.2 + O S + will + have + been + PP.2 + by + O
Be + going to S + am/is/are + going to + V + O S + am/is/are + going to + be + PP.2 + by + O
Model Verbs S + model verb + V + O S + model verb + be + PP.2 + by + O
 III. Câu chủ động có 2 tân ngữ

- Đối với câu chủ động có 2 tân ngữ (trong đó thường có 1 tân ngữ chỉ người và 1 tân ngữ chỉ vật) nhưgive, show, tell, ask, teach, send …… muốn nhấn mạnh vào tân ngữ nào người ta đưa tân ngữ đó lên làm chủ ngữ của câu bị động. Do đó, ta có thể viết được 2 câu bị động bằng cách lần lượt lấy O1 và O2 của câu chủ động ban đầu làm chủ ngữ để mở đầu các câu bị động.

Ex:       I gave him a pen yesterday.

–> He was given a pen (by me) yesterday.

Or:     A pen was given to him (by me) yesterday.

IV. Động từ trong câu chủ động có giới từ đi kèm

- Chúng ta không thể tách giới từ khỏi V mà nó đi cùng.  Ta đặt giới từ đó ngay sau V trong câu bị động.

Ex:       Someone broke into our house .

–> Our house was broken into.

My mother usually wakes me up.

–>  I’m usually waken up by my mother.

Cau-bi-dong



V. MỘT SỐ DẠNG BỊ ĐỘNG ĐẶC BIỆT

1. Chuyển câu chủ động có sử dụng to-V thành bị động:

S + V + Sb + to-V + O      

Mẫu A:      S + V + to be + PP.2 + (by Sb)

Mẫu B:      S + V + O + to be + PP.2 + (by Sb)

Mẫu C:      Sb + be + PP.2 + to-V + O

* Cách 1: Nếu tân ngữ sau to-V trong câu chủ động cũng chính là chủ ngữ trong câu bị động à dùng mẫu A

Ex:     I want you to teach me.

–> I want to be taught by you.

* Cách 2: Nếu tân ngữ sau to-V trong câu chủ động khác với chủ ngữ trong câu bị động à dùng mẫu B

Ex:       I want him to repair my house

–> I want my house to be repaired by him

* Cách 3: Có thể dùng Sb trong câu chủ động làm Chủ ngữ của câu bị động  à dùng mẫu C

Ex:       People don’t expect the police to find out the stolen car.

–> The police aren’t expected to find out the stolen car.

2. S + V1 + V-ing + O            + …    –>  S + V + (that) + O + should be + P.P2 + …
Ex:       She suggests drinking beer at the party.

–> She suggests that beer should be drunk at the party.

3. S + V1 + Sb + V-ing + O…    –>   S + V + being + P.P2 + …
Ex:       She remember people taking her to the zoo.   à She remember being taken to the zoo.

* Trong mẫu câu 2 và 3, V1 là những V đòi hỏi được theo sau bởi V-ing

4. Chuyển câu chủ động dùng Bare-Infinitive (Động từ nguyên thể không có To) sau các V chỉ giác quan

    thành câu bị động :

S + see / hear / watch / look /catch … + Sb + V + O ….

    -> Sb + be + seen / heard / watched / looked / caught  … + to-V + O ….

* Cách chuyển: Đổi V thành to-V khi chuyển sang bị động:

Ex:       I sometimes see him go out.    à He is sometimes seen to go out.

5.Chuyển câu chủ động có V-ing sau các V chỉ giác quan sang bị động:

S + see / hear / watch / look / catch … + Sb + V-ing + O ….

           -> Sb + be + seen / heard / watched / looked / caught/ …+ V-ing + O …

* Cách chuyển: Khi chuyển sang bị động, V-ing vẫn giữ nguyên là V-ing

Ex:       I see him bathing her dog now.          à He is seen bathing her dog now.

We heard her singing loudly .             à She was heard singing loudly.

6. Chuyển câu mệnh lệnh chủ động à bị động: Dùng LET

Khẳng định: V + O                           Let + O + be + P.P2

Phủ định:     Don’t  + V + O          Don’t let + O + be + P.P2
            Ex:       Do the exercise!

—> Let the exercise be done!

Don’t leave him alone!

—>Don’t let him be left alone!

* Câu mệnh lệnh chủ động cũng có thể chuyển thành bị động với SHOULD trong một số tình huống:

Ex: Don’t use the car in case it breaks down.

–> The car shouldn’t be used in case it break down.

7. Don’t let + Sb + V + you      –> Don’t let + yourself + be + P.P2

Ex:       Don’t let the others see you.   à Don’t let yourself be seen.

8. It + be + adj + to-V + O …..                   –> It + be + adj + for O + to be + P.P2 ….
Ex:       It’s very difficult to study English.     à It’s very difficult for English to be studied.

9. It + be + my/your/her/his/our/their… + duty + to-V + (O)

–> I/You/She/He/We/They + be + supposed + to-V + (O)

Ex:       It’s their duty to do this job.

–> They are supposed to do this job.

10. Mẫu câu với have/get:

* S + have + Sb + V + O …  

–> S +  have + O + PP.2 + (by+ Sb)

Ex:       I had him repair my bike.       –> I had my bike repaired by him.

* S + get + Sb + to-V + O …

–>  S + get + O + to be + PP.2 (by + Sb)

                        Ex:       We get him to look after our house when we are on business.

–> We get our house to be looked after (by him) whem we are on business.

11. S + make / let / help … + Sb + V + O …

   –>Sb + be + made / helped + to-V + O …

            Ex:       She made me work hard.

–> I was made to work hard.

* Chú ý:

Mẫu câu chủ động với “to let” khi chuyển sang bị động nên được thay thế bằng dạng bị động củaALLOW + to-V:

S + let + O + V + (O)          –> Sb + be + allowed + to V + O.

Ex:       She let him enter the room.

–> He was allowed to enter the room.

12. Sb + need / deserve … + to-V + Sth + …     –>   Sth + need / deserve … + V-ing + …

            Ex:       We need to water the plants everyday.

–> The plants need watering everyday.

13. Câu bị động có động từ tường thuật

- Chủ động:      S1 + V1 + that + S2 + V2 + O + …..

* Những động từ tường thuật (Reporting Verbs = V1) thường gặp:

think                consider           know                believe            say

suppose           suspect            rumour            declare           ………………

…………        …………       …………         …………         ……………

* Đối với loại câu này, S thường là People/They …và thường được dịch là “Người ta ….”

Có thể biến đổi câu chủ động này theo các trường hợp sau:

a. V1  ở Hiện Tại Đơn – V2 sau That cũng ở Hiện Tại Đơn

Active

S1 + V1-s/es + that + S2 + V-s/es + O + ….
Passive



It is + PP2 của V1 + that + S2 + V-s/es + O + ….
S2 + am/is/are + PP2 của V1 + to + V + …..
Ex:       People say that he always drink a lot of wine.

–> It is said that he always drink a lot of wine.

Or:  He is said to always drink a lot of wine.

b. V1  ở Hiện Tại Đơn – V2 sau That ở Quá Khứ Đơn

Active

S1 + V1-s/es + that + S2 + V-ed + O + ….
Passive

It is + PP.2 của V1 + that + S2 + V-ed + O + …..
S2 + am/is/are + PP.2 của V1 + to + have + PP.2 của V-ed + O + ….
Ex:       Villagers think that he broke into her house.

–> It is thought that he broke into her house.

Or: He is thought to have broken into her house.

c. V1  ở Quá Khứ Đơn – V2 sau That cũng ở Quá Khứ Đơn

Active

S1 + V1-ed + that + S2 + V-ed + O + ….
Passive

It was + PP.2 của V1 + that + S2 + V-ed + O + …..
S2 + was/were + PP.2 của V1 + to + V + O + ….
Ex:       The police believed that the murderer died.

–> It was believed that the murderer died.

Or: The murderer was believed to die.

* Ngoài ra, còn có thể gặp một số trường hợp khác của mẫu câu này:

d. V1  ở Hiện Tại Đơn – V2 sau That  ở Hiện Tại Tiếp Diễn

Active

S1 + V1-s/es + that + S2 + am/is/are + V-ing + O + ….
Passive

It is + PP.2 của V1+ that + S2 + am/is/are + V-ing + O + …..
S2 + am/is/are + PP2 của V1 + to + be + V-ing + O + ….
Ex:       They think that she is living in London

–> It is thought that she is living in Lodon.

Or: She is thought to be living in London.

e. V1  ở Hiện Tại Đơn – V2 sau That  ở Quá Khứ Tiếp Diễn

Active

S1 + V1-s/es + that + S2 + was/were + V-ing + O + ….
Passive

It is + PP2 của Reporting Verb + that + S2 + was/were + V-ing + O + …..
S2 + am/is/are + PP2 of Reporting Verb + to + have + been + V-ing + O + ….
Ex:       We think that they were doing homework.

–> It is thought that they were doing homework.

–> They are thought to have been doing homework.

* Chú ý:

- Nếu V ở mệnh đề trước và sau “THAT” trong câu chủ động được chia cùng thời thì khi chuyển sang bị động,

ta dùng “to-V”

Ex:       They rumored that the man killed his wife.    –> The man is rumored to kill his wife.

- Nếu V ở mệnh đề trước và sau “THAT” trong câu chủ động được chia ở 2 thời khác nhau, khi chuyển thành

bị động, ta dung “to + have + PP.2”

Ex:       They rumor that the man killed his wife.        –> The man is rumored to have killedhis wife.




LỜI NÓI TRỰC VÀ GIÁN TIẾP

(Dicrect and Indirect Speeches)

Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng với Ms Tuyến English tìm hiểu về lời nói trực tiếp và gián tiếp trong tiếng anh. Đây là những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, nhưng lại cũng rất quan trong trong các bài thi. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Giới thiệu: Trong lời nói trực tiếp, chúng ta ghi lại chính xác những từ, ngữ của người nói dùng. Lời nói trực tiếp thường được thể hiện bởi: các dấu ngoặc kép ” ” – tức là lời nói đó được đặt trong dấu ngoặc.

Ví dụ: 1- He said, “I learn English”.

2- “I love you,” she said.

2. Những thay đổi trong lời nói Trực và Gián tiếp:

2.1 Đổi thì của câu:

Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ (các thì xuống cấp):

Thì trong Lời nói trực tiếp Thì trong Lời nói gián tiếp
- Hiện tại đơn
- Hiện tại tiếp diễn

- Hiện tại hoàn thành

- Hiện tại hoàn thành TD

- Quá khứ đơn

- Quá khứ hoàn thành

- Tương lai đơn

- Tương lai TD

- Is/am/are going to do

- Can/may/must do

- Quá khứ đơn
- Quá khứ tiếp diễn

- Quá khứ hoàn thành

- Quá khứ hoàn thành TD

- Quá khứ hoàn thành

- Quá khứ hoàn thành (không đổi)

- Tương lai trong quá khứ

- Tương lai TD trong quá khứ

- Was/were going to do

- Could/might/had to do

Hãy xem những ví dụ sau đây:

He does
He is doing

He has done

He has been doing

He did

He was doing

He had done

He will do

He will be doing

He will have done

He may do

He may be doing

He can do

He can have done

He must do/have to do

He did
He was doing

He has done

He had been doing

He had done

He had been doing

He had done

He would do

He would be doing

He would have done

He might do

He might be doing

He could do

He could have done

He had to do

2.2 Các thay đổi khác:

a. Thay đổi Đại từ

Các đại từ nhân xưng và đại sở hữu khi chuyển từ lời nóitr ực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như bảng sau:

ĐẠI TỪ CHỨC NĂNG TRỰC TIẾP GIÁN TIẾP
Đại từ
nhân xưng

Chủ ngữ I he, she
we they
you they
Tân ngữ me him, her
us them
you them
Đại từ
sở hữu

Phẩm định my his, her
our their
your their
Định danh mine his, her
ours theirs
yours theirs
Ngoài quy tắc chung về các thay đổi ở đại từ được nêu trên đây, người học cần chú ý đến các thay đổi khác liên quan đến vị trí tương đối của người đóng vai trò thuật lại trong các ví dụ sau đây:

Ví dụ: Jane, “Tom, you should listen to me.”

+ Jane tự thuật lại lời của mình:

I told Tom that he should listen to me.

+ Người khác thuật lại lời nói của Jane

Jane told Tom that he should listen to her

+ Người khác thuật lại cho Tom nghe:

Jane told you that he should listen to her.

+ Tom thuật lại lời nói của Jane

Jane told me that I should listen to her.

b. Các thay đổi ở trạng từ không gian và thời gian:

Trực tiếp Gián tiếp
This
That

These

Here

Now

Today

Ago

Tomorrow

The day after tomorrow

Yesterday

The day before yesterday

Next week

Last week

Last year

That
That

Those

There

Then

That day

Before

The next day / the following day

In two day’s time / two days after

The day before / the previous day

Two day before

The following week

The previous week / the week before

The previous year / the year before

Ví dụ:

Trực tiếp: “I saw the school-boy here in this room today.”

Gián tiếp: She said that she had seen the school-boy there in that room that day.

Trực tiếp: “I will read these letters now.”

Gián tiếp: She said that she would read those letters then.

Ngoài quy tắc chung trên dây, người học cần chớ rằng tình huống thật và thời gian khi hành động được thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.

cau-truc-tiep

3. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp được chia làm loại:

3.1. Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ: Ta thêm If/whether

Ví dụ:

Trực tiếp: “Does John understand music?” he asked.

Gián tiếp: He asked if/whether John understood music.

3.2. Câu hỏi bắt đầu who, whom, what, which, where, when, why, how: Các từ để hỏi trên sẽ được giữ nguyên trong câu gián tiếp:

Trực tiếp: “What is your name?” he asked.

Gián tiếp: He asked me what my name was.

3.3. Các dạng đặc biệt của câu hỏi trong lời nói gián tiếp

a. Shall/ would dùng để diễn t ả đề nghi, lời mời:

Ví dụ:

Trực tiếp: “Shall I bring you some tea?” he asked.

Gián tiếp: He offered to bring me some tea.

Trực tiếp: “Shall we meet at the theatre?” he asked.

Gián tiếp: He suggested meeting at the theatre.

b. Will/would dùng để diễn tả sự yêu cầu:

Ví dụ:

Trực tiếp: Will you help me, please?

Gián tiếp: He ashed me to help him.

Trực tiếp: Will you lend me your dictionary?

Gián tiếp: He asked me to lend him my dictionary.

c. Câu mệnh lệnh và câu yêu cầu trong lời nói gián tiếp.

Ví dụ:

Trực tiếp: Go away!

Gián tiếp: He told me/The boys to go away.

Trực tiếp: Listen to me, please.

Gián tiếp: He asked me to listen to him.

d. Câu cảm thán trong lời nói gián tiếp.

Ví dụ:

Trực tiếp: What a lovely dress!

Tuỳ theo xúc cảm và hình thức diễn đạt, chúng ta có thể dùng nhiều hình thức khác nhau như sau:

Gián tiếp: She exclaimed that the dress was lovely.

She exclaimed that the dress was a lovely once.

She exclaimed with admiration at the sight of the dress.

e. Các hình thức hỗn hợp trong lời nói gián tiếp.

Lời nói trực tiếp có thể bao gồm nhiều hình thức hỗn hợp: câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán:

Ví dụ:

Trực tiếp: She said, “can you play the piano?” and I said”no”

Gián tiếp: She asked me if could play the piano and I said that I could not.

Vocabulary

WordTranscriptClass
MeaningExample
another/əˈnʌðər /adj.khác, nữaThe woman waits for her husband for another two years. 
answer/ˈænsər/
v.
n.
trả lời câu trả lờiCan you answer my question, please? 
appear/əˈpɪər /v.xuất hiệnShe appears briefly in the new Bond film. 
apple/ˈæpl/n.quả táoShe taught me how to peel an apple. 
area/ˈeəriə/n.khu vựcNobody lives in this area. 
arm/ɑːm/n.cánh tayThat boy was shot in the arm. 
army/ˈɑːmi/n.quân độiWhen did you join the army? 
around/əˈraʊnd/prep.vòng quanh, xung quanhThe Moon goes around the Earth. 
arrive/əˈraɪv/v.đếnWhat time will your train arrive? 
art/ɑːt/n.nghệ thuậtArt and English were my best subjects at school. 
Another/Other/The Other + Noun
Another + danh từ đếm được số ít
Eg: another pencil - cái bút chì khác
Other + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
Eg: other pencils - những cái bút chì khác
The other + danh từ đếm được/danh từ không đếm được
The other/the others
The other: đại từ xác định, số ít
Eg: I have two brothers. One is a doctor; the other is a teacher.  Tôi có hai người em. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.
The others: đại từ xác định, số nhiều
Eg: I have four brothers. One is a doctor; the others are teachers.  Tôi có bốn người em. Một người là bác sĩ, những người còn lại là giáo viên.
One another/Each other: lẫn nhau
One another: từ 3 người trở lên
Each other: 2 người
ml=1"; fjs.parentNode.insertBefore(js, fjs); }(document, 'script', 'facebook-jssdk'));