Home
» học tiếng anh
» NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
» TIẾNG ANH
» TỪ VỰNG TIẾNG ANH
» NHỮNG CẶP CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
NHỮNG CẶP CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
NHỮNG CẶP CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
1. HANG UP / HANG OUT
- To hang up: kết thúc một cuộc gọi điện thoại;
- To hang out: dùng thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn, thường là với một người bạn.
- To hang up: kết thúc một cuộc gọi điện thoại;
- To hang out: dùng thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn, thường là với một người bạn.
2. LOOK UP / LOOK FORWARD
- To look up: tìm kiếm thông tin về một thứ gì đó, thường là trong từ điển hoặc một cơ sở dữ liệu nào đó.
- To look forward to something: rất hào hứng về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- To look up: tìm kiếm thông tin về một thứ gì đó, thường là trong từ điển hoặc một cơ sở dữ liệu nào đó.
- To look forward to something: rất hào hứng về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
3. GET INTO / GET OVER
- To get into: bắt đầu quan tâm và làm một việc gì đó.
- To get over: hồi phục, khỏi bệnh.
- To get into: bắt đầu quan tâm và làm một việc gì đó.
- To get over: hồi phục, khỏi bệnh.
4. THROW OUT / THROW UP
- To throw up: nôn mửa,
- To throw out: vứt bỏ một thứ gì đó mà bạn không còn dùng nữa. Đồng nghĩa với to throw out là to throw away.
- To throw up: nôn mửa,
- To throw out: vứt bỏ một thứ gì đó mà bạn không còn dùng nữa. Đồng nghĩa với to throw out là to throw away.
5. RUN INTO / RUN OVER
- To run into someone: gặp ai đó một cách tình cờ.
- To run over: lái xe cán qua ai đó hoặc cái gì đó.
- To run into someone: gặp ai đó một cách tình cờ.
- To run over: lái xe cán qua ai đó hoặc cái gì đó.
6. PUT DOWN / PUT OFF
- To put down someone:xúc phạm họ hoặc làm cho họ cảm thấy mình ngu ngốc hoặc vô dụng.
- To put off something: trì hoãn một sự kiện nào đó.
- To put down someone:xúc phạm họ hoặc làm cho họ cảm thấy mình ngu ngốc hoặc vô dụng.
- To put off something: trì hoãn một sự kiện nào đó.
7. HAND IN / HAND OUT
- To hand in: là nộp (thường là bài tập);
- To hand out: phân phát cho một nhóm người.
- To hand in: là nộp (thường là bài tập);
- To hand out: phân phát cho một nhóm người.
8. BREAK INTO / BREAK UP
- To break into: đột nhập vào một nơi nào đó một cách trái phép;
- To break up with someone: kết thúc một mối quan hệ yêu đương.
- To break into: đột nhập vào một nơi nào đó một cách trái phép;
- To break up with someone: kết thúc một mối quan hệ yêu đương.
Bài liên quan
