
tính từ về tầm vóc
* Build (Tầm vóc)
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
Bài liên quan
- phim FRIENDS PHẦN 1 TẬP 2_học tiếng anh qua phim song ngữ
- phim HOW I MET YOUR MOTHER phần 1 tập 1_Học tiếng anh qua phim song ngữ
- Họ từ Act
- Những câu hỏi tiếng anh phỏng vấn xin việc kế toán bạn cần biết
- Những cách tự học từ vựng hiệu quả
- 40 ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ PHẢI CÓ V-ing THEO SAU
- 99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- 40 CÂU NGÀY NÀO CŨNG DÙNG!
- Các Website Tốt Nhất Để Học Lập Trình Viết Code Online
- Những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa tặng thầy cô
- Những câu hỏi để bắt đầu và duy trì một cuộc hội thoại
- Những câu nói tiếng anh hay về tình yêu, tình bạn