Họ từ Act
act | (v.) | hành động, cư xử |
action | (n.) | hành động, hành vi |
activity | (n.) | hoạt động |
actor | (n.) | diễn viên |
actress | (n.) | nữ diễn viên |
active | (adj.) | chủ động, tích cực |
inactive/ unactive | (adj.) | không hoạt động, thụ động |
actively | (adv.) | một cách tích cực |
Bài liên quan
- TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI THÔNG DỤNG
- DÙNG TRONG GIAO TIẾP HẰNG NGÀY
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH
- Từ vựng về vùng quê
- CÁCH HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG
- CÂU BỊ ĐỘNG
- Vocabulary
- Những câu hỏi tiếng anh phỏng vấn xin việc kế toán bạn cần biết
- Những cách tự học từ vựng hiệu quả
- 40 ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ PHẢI CÓ V-ing THEO SAU
- 99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- 40 CÂU NGÀY NÀO CŨNG DÙNG!