Họ từ Act
act | (v.) | hành động, cư xử |
action | (n.) | hành động, hành vi |
activity | (n.) | hoạt động |
actor | (n.) | diễn viên |
actress | (n.) | nữ diễn viên |
active | (adj.) | chủ động, tích cực |
inactive/ unactive | (adj.) | không hoạt động, thụ động |
actively | (adv.) | một cách tích cực |
Bài liên quan
- Những câu hỏi tiếng anh phỏng vấn xin việc kế toán bạn cần biết
- Những cách tự học từ vựng hiệu quả
- 40 ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ PHẢI CÓ V-ing THEO SAU
- 99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- 40 CÂU NGÀY NÀO CŨNG DÙNG!
- Các Website Tốt Nhất Để Học Lập Trình Viết Code Online
- Những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa tặng thầy cô
- Những câu hỏi để bắt đầu và duy trì một cuộc hội thoại
- Những câu giao tiếp sử dụng trong cuộc họp
- những thành ngữ bắt đầu bằng chữ O
- Những câu nói tiếng anh hay về tình yêu, tình bạn
- Một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh