Home
» học tiếng anh
» TIẾNG ANH
» TỪ VỰNG TIẾNG ANH
» TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ THAO MẠO HIỂM
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ THAO MẠO HIỂM
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ THAO MẠO HIỂM
Rock climbing /rɔk 'klaimiɳ/: leo núi
Skydiving /ˈskʌɪdʌɪvɪŋ/: nhảy dù
Hang gliding /hæɳ 'glaidiɳ/: dù lượn
Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng
Skiing /ˈskiː.ɪŋ/: trượt tuyết
Bungee jumping: nhảy bungee
Mountain biking /'mauntin baik/: chạy xe đạp địa hình
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrd/: trượt ván
Kayaking /'kaiæk/: chèo thuyền kayak
Motor racing /'moutə ˈreɪsɪŋ/: đua xe
Skydiving /ˈskʌɪdʌɪvɪŋ/: nhảy dù
Hang gliding /hæɳ 'glaidiɳ/: dù lượn
Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng
Skiing /ˈskiː.ɪŋ/: trượt tuyết
Bungee jumping: nhảy bungee
Mountain biking /'mauntin baik/: chạy xe đạp địa hình
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrd/: trượt ván
Kayaking /'kaiæk/: chèo thuyền kayak
Motor racing /'moutə ˈreɪsɪŋ/: đua xe
SHARE để lưu lại học dần cả nhà nhé!
Bài liên quan