Loading

Đặt bàn tại nhà hàng

Booking a table - Đặt bàn
Một số câu giao tiếp thông dụng dùng để đặt bàn trước tại các nhà hàng, các bạn cùng tham khảo nhé:
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )

A table for ..., please (Cho tôi đặt một bàn cho ... người)

I'd like to make a reservation (Tôi muốn đặt bàn)

I'd like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn)

When for? (đặt cho khi nào?)

For what time? (Đặt cho mấy giờ?)

This evening at (Cho tối nay lúc ...)

Tomorrow at (Cho ngày mai lúc ...)

Noon (Trưa)

For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )

I've got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)

Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)

TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI THÔNG DỤNG

Tất nhiên là bằng Tiếng Anh rồi. Ai học rồi mà " trả hết cho Thầy " rồi thì ôn lại nhé!
 1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
2. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
 3. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
 4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

DÙNG TRONG GIAO TIẾP HẰNG NGÀY


Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
So? : Vậy thì sao?
So So :Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay
Nothing :Không có gì
Nothing at all : Không có gì cả
No choice :Hết cách,
No hard feeling :Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
N source from fb. com/tienganhthatde
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém
No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
Never say never :Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business :Không phải chuyện của anh
No way :Còn lâu
No problem :Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Well? : Sao hả?
Well Then : Như vậy thì
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?
White lie : Ba xạo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH
Central Bank: ngân hàng trung ương
Finance minister: bộ trưởng tài chính
Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
to inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
downturn = thời kỳ suy thoái
recession = tình trạng suy thoái
depression = tình trạng đình đốn
financial crisis = khủng hoảng tài chính
to slide into (recession,...) = rơi vào (tình trạng suy thoái,...)
rising inflation = lạm phát gia tăng
increased cost of living = giá cả sinh hoạt tăng
to cut interest rates = cắt giảm lãi suất
to bring down the rate of inflation = giảm tỷ lệ lạm phát
to compound the misery make things worse) = làm cho mọi việc tồi tệ thêm
to fall house prices = hạ giá nhà
pessimistic = bi quan
to lend money = cho vay tiền
a form of mortgage = một hình thức thế chấp
subprime mortgage = một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
toxic mortgage = khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên "toxic" thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
(poor) credit rating = mức độ tín dụng (thấp)
risky lending = việc cho vay mang nhiều rủi ro
default = sự vỡ nợ
foreclosure (=repossession) = sự xiết nợ
to be bust = bị phá sản
to be nationalised bought by the government) = bị quốc hữu hóa
savings accounts = tài khoản tiết kiệm
(low) consumer confidence = độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế (thấp)
Unemployment (tình trạng thất nghiệp)
to be made redundant = bị sa thải
to cut one's workforce: cắt giảm lực lượng lao động
to lay off = cho nghỉ việc
job losses / job cuts / redundancies = những người thất nghiệp
claimants = người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,...
unemployment benefit = dole = trợ cấp thất nghiệp
be/ go on the dole = lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp

Từ vựng về vùng quê

  • live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater
    sống trong một ngôi làng/vùng quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng
  • enjoy the relaxed/slower pace of life
    yêu thích nhịp sống thanh thản/chậm
  • enjoy/love/explore the great outdoors
    thích/yêu thích/khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo
  • look for/get/enjoy a little peace and quiet
    tìm/được/thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh
  • need/want to get back/closer to nature
    cần/muốn trở về/muốn với thiên nhiên
  • be surrounded by open/picturesque countryside
    được bao quanh bởi vùng quê rộng rãi/như tranh vẽ
  • escape/quit/get out of/leave the rat race
    trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời cuộc sống luẩn quẩn
  • seek/achieve a better/healthy work-life balance
    tìm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh
  • downshift to a less stressful life
    thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
  • seek/start a new life in the country
    tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê
  • create/build/foster a strong sense of community
    tạo ra/xây dựng/nuôi nấng văn hóa cộng đồng bền vững
  • depend on/be employed in/work in agriculture
    dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp
  • live off/farm the land
    sống nhờ/trồng trọt chăn nuôi trên mảnh đất
  • tackle/address the problem of rural unemployment
    giải quyết/đề cập đến vấn đề về phát triển nông thôn

CÁCH HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG

Bạn sẽ thấy những câu nói tiếng Anh này hữu ích nếu bạn đang bị lạc hoặc muốn đến một nơi cụ thể hoặc chỉ đường cho người khác.

Asking directions
Hỏi đường

-Excuse me, could you tell me how to get to …?xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
the bus stationbến xe buýt
-Excuse me, do you know where the … is?xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
post officebưu điện
-I’m sorry, I don’t know.xin lỗi, tôi không biết
sorry, I’m not from around herexin lỗi, tôi không ở khu này
-I’m looking for … tôi đang tìm …
this address     địa chỉ này
-Are we on the right road for …?chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
Brightonthành phố Brighton
-Is this the right way for …?đây có phải đường đi … không?
Ipswichthành phố Ipswich

-Do you have a map?

bạn có bản đồ không?
-Can you show me on the map?bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Giving directions
Chỉ đường

-it’s this waychỗ đó ở phía này
-it’s that waychỗ đó ở phía kia
-you’re going the wrong waybạn đang đi sai đường rồi
-you’re going in the wrong directionbạn đang đi sai hướng rồi
-take this roadđi đường này
-go down theređi xuống phía đó
-take the first on the leftrẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
-take the second on the rightrẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
-turn right at the crossroadsđến ngã tư thì rẽ phải
-continue straight ahead for about a miletiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
-continue past the fire stationtiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
-you’ll pass a supermarket on your leftbạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
-keep going for another …tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
hundred yards100 thước (bằng 91m)
two hundred metres200m
half milenửa dặm (khoảng 800m)
kilometre1km
-it’ll be …chỗ đó ở …
on your leftbên tay trái bạn
on your rightbên tay phải bạn
straight ahead of youngay trước mặt bạn

How far is it?
Chỗ đó cách đây bao xa?

-how far is it?chỗ đó cách đây bao xa?
-how far is it to …?… cách đây bao xa?
the airportsân bay
-how far is it to … from here?… cách đây bao xa?
the beachbãi biển
-is it far?chỗ đó có xa không?
-is it a long way?chỗ đó có xa không?
-it’s …chỗ đó …
not farkhông xa
quite closekhá gần
quite a long waykhá xa
a long way on footkhá xa nếu đi bộ
a long way to walkkhá xa nếu đi bộ
about a mile from herecách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

Giving directions to drivers
Chỉ đường cho lái xe

-follow the signs for …đi theo biển chỉ dẫn đến …
the town centretrung tâm thành phố
Birminghamthành phố Birmingham
-continue straight on past some traffic lightstiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
-at the second set of traffic lights, turn leftđến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
-go over the roundaboutđi qua bùng binh
-take the second exit at the roundaboutđến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
-turn right at the T-junctionrẽ phải ở ngã ba hình chữ T
-go under the bridgeđi dưới gầm cầu
-go over the bridgeđi trên cầu

Vocabulary

WordTranscriptClass
MeaningExample
another/əˈnʌðər /adj.khác, nữaThe woman waits for her husband for another two years. 
answer/ˈænsər/
v.
n.
trả lời câu trả lờiCan you answer my question, please? 
appear/əˈpɪər /v.xuất hiệnShe appears briefly in the new Bond film. 
apple/ˈæpl/n.quả táoShe taught me how to peel an apple. 
area/ˈeəriə/n.khu vựcNobody lives in this area. 
arm/ɑːm/n.cánh tayThat boy was shot in the arm. 
army/ˈɑːmi/n.quân độiWhen did you join the army? 
around/əˈraʊnd/prep.vòng quanh, xung quanhThe Moon goes around the Earth. 
arrive/əˈraɪv/v.đếnWhat time will your train arrive? 
art/ɑːt/n.nghệ thuậtArt and English were my best subjects at school. 
Another/Other/The Other + Noun
Another + danh từ đếm được số ít
Eg: another pencil - cái bút chì khác
Other + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
Eg: other pencils - những cái bút chì khác
The other + danh từ đếm được/danh từ không đếm được
The other/the others
The other: đại từ xác định, số ít
Eg: I have two brothers. One is a doctor; the other is a teacher.  Tôi có hai người em. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.
The others: đại từ xác định, số nhiều
Eg: I have four brothers. One is a doctor; the others are teachers.  Tôi có bốn người em. Một người là bác sĩ, những người còn lại là giáo viên.
One another/Each other: lẫn nhau
One another: từ 3 người trở lên
Each other: 2 người

Họ từ Act

act(v.)hành động, cư xử
action(n.)hành động, hành vi
activity(n.)hoạt động
actor(n.)diễn viên
actress(n.)nữ diễn viên
active(adj.)chủ động, tích cực
inactive/ unactive(adj.)không hoạt động, thụ động
actively(adv.)một cách tích cực

Những câu hỏi tiếng anh phỏng vấn xin việc kế toán bạn cần biết

Kế toán là một nghề rất phổ biến hiện nay, ở bất kỳ công ty nào cũng cần đến các nhân viên kế toán. Các công ty nước ngoài cũng không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên để trở thành nhân viên chính thức của các công ty này thì không phải điều đơn giản. Không những là trình độ kế toán phải vững mà kĩ năng tiếng Anh phỏng vấn xin việccủa ứng viên cũng phải tốt.
Những chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm những kỹ năng trả lời những câu hỏi tiếng Anh phỏng vấn xin việc kế toán.

1. How would you describe yourself?

Kế toán viên, nhất là kế toán cho một công ty nước ngoài đòi hỏi nhiều kĩ năng. Sẽ tiết kiệm thời gian hơn cho nhà tuyển dụng khi đưa ra một câu hỏi tiếng Anh phỏng vấn xin việc kế toán khái quát, và cũng là cơ hội cho kế toán viên bộc lộ vài khả năng của bản thân.

Nên đưa ra một câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ như ví dụ sau:

- I want to become the best accountant ever. Let me tell you specifically how I’ve prepared myself. I am an undergraduate student in finance and accounting at Foreign Trade University. I’m positive, motivated and hard-working person. Both aspects have prepared me well for this career.

- Tôi muốn trở thành kế toán viên tốt nhất từ trước đến nay. Hãy để tôi nói cụ thể rằng tôi đã chuẩn bị như thế nào. Tôi đã tốt nghiệp ngành tài chính và kế toán tại Đại Học Ngoại Thương. Tôi là người tích cực, năng động và chăm chỉ. Cả hai khía cạnh này đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho sự nghiệp kế toán.

2. Why Do You Want to Become an Accountant?

Nghề kế toán đòi hỏi sự tâm huyết rất lớn, nếu thiếu đi điều đấy kế toán viên sẽ rất nhanh chóng trở nên căng thẳng và chán nản trước vô vàn những con số và phép tính. Những câu hỏi tiếng Anh phỏng vấn xin việc kế toán như vậy được nhà tuyển dụng đưa ra để đánh giá sự nhiệt tình với công việc của kế toán viên tương lai

Cần tránh những câu trả lời dưới đây :
- I studied accounting at the University. That’s why I want to become an accountant. What else should I do?
- Tôi học kế toán tại trường Đại Học. Đó là lý do tại sao tôi muốn trở thành kế toán. Tôi còn biết làm gì?

Nên đưa ra những câu trả lời thể hiện được khả năng cũng như quyết tâm của bản thân:

- I really like to work with numbers. To cut tax expenses in a legal way fascinates me.
- Tôi thực sự thích làm việc với những con số. Tôi cũng rất giỏi trong việc cắt giảm thuế một cách hợp pháp.

- Every one of us has some skills and some predispositions. I am good in accounting. People like what they are good at, so I like to do accounting. That’s why I prefer this job.
- Ai cũng có năng khiếu. Tôi giỏi kế toán. Mọi người thường thích cái mà họ giỏi vì thế tôi thích kế toán. Đấy là lý do tại sao tôi thích nghề này.

3.Why do you want to work in this company?

Nhà tuyển dụng không muốn tuyển một ứng viên rải hàng trăm hồ sơ ở các công ty khác nhau. Nhà tuyển dụng muốn tuyển những ứng viên đã nghiên cứu kĩ càng về mục tiêu công việc cũng như bản chất công ty.

Hãy khéo léo với những câu trả lời như:

- I have researched a lot about your company before my interview. I really like the working environment here, as well as your reward policy. I believe that I can really suit this environment and feel good working here, as well as other people can feel good co-operating with me. That’s why I want to work for you and not somewhere else.

-Tôi đã tìm hiểu rất nhiều về quý công ty trước khi phỏng vấn. Tôi thực sự thích môi trường làm việc nơi đây cũng như các chính sách khen thưởng của công ty. Tôi tin rằng tôi thực sự phù hợp với môi trường này và làm việc tốt ở đây, cũng như đồng nghiệp khác có thể hợp tác tốt với tôi. Đấy là lý do tại sao tôi muốn làm việc cho quý công ty mà không phải một nơi nào khác.

Trong môi trường các công ty sử dụng tiếng anh thông dụng thì bạn cũng nên học tiếng anh cho người đi làm để tự tin hơn trong giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp để hiệu quả được cao hơn trong công việc.

40 ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ PHẢI CÓ V-ing THEO SAU

40 ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ PHẢI CÓ V-ing THEO SAU
1 avoid (tránh ) + V-ING
2 admit (thừa nhận )
3 advise (khuyên nhủ )
4 appreciate (đánh giá )
5 complete ( hoàn thành )
6 consider ( xem xét )
7 delay ( trì hoãn )
8 deny ( từ chối )
9 discuss ( thảo luận )
10 dislike ( không thích )
11 enjoy ( thích )
12 finish ( hoàn thành )
13 keep ( tiếp tục )
14 mention (đề cập )
15 mind ( phiền , ngại )
16 miss (nhớ , bỏ lỡ )
17 postpone ( trỉ hoãn )
18 practice (luyện tập )
19 quit (nghỉ , thôi )
20 recall ( nhắc nhở , nhớ )
21 recollect ( nhớ ra )
22 recommend (nhắc nhở )
23 resent (bực tức )
24 resist (kháng cự )
25 risk ( rủi ro )
26 suggest (đề nghị )
27 tolerate (tha thứ )
28 understand ( hiểu )
29 can’t help (ko thể tránh / nhịn được )
30 can’t stand ( ko thể chịu đựng đc )
31 can’t bear ( ko thể chịu đựng đc )
32 It is no use / It is no good ( vô ích )
33 would you mind (có làm phiền ..ko)
34 to be used to ( quen với )
35 to be / get accustomed to (dần quen với )
36 to be busy ( bận rộn )
37 to be worth ( xứng đáng )
38 to look forward to (trông mong )
39 to have difficulty / fun / trouble
40 to have a difficult time
ml=1"; fjs.parentNode.insertBefore(js, fjs); }(document, 'script', 'facebook-jssdk'));